antiaircraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiaircraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiaircraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiaircraft.
Từ điển Anh Việt
antiaircraft
/'ænti'eəkrɑ:ft/
* tính từ
phòng không, chống máy bay
antiaircraft gun: súng bắn máy bay, súng cao xạ
antiaircraft shelter: hầm phòng không
* danh từ
súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antiaircraft
artillery designed to shoot upward at airplanes
Synonyms: antiaircraft gun, flak, flack, pom-pom, ack-ack, ack-ack gun
designed for defense from a surface position against air attack