blastomere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blastomere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blastomere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blastomere.

Từ điển Anh Việt

  • blastomere

    * danh từ

    (sinh học) phôi bào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blastomere

    * kỹ thuật

    y học:

    tế bào phôi, nguyên bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blastomere

    any cell resulting from cleavage of a fertilized egg