blast wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blast wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blast wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blast wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blast wave

    * kỹ thuật

    sóng hơi do nổ

    sóng nổ

    xây dựng:

    sóng do hơi nổ

    sóng nổ bom

    sóng nổ mìn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blast wave

    Similar:

    shock wave: a region of high pressure travelling through a gas at a high velocity

    the explosion created a shock wave