shock wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shock wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shock wave
* kỹ thuật
sóng va chạm
sóng xung kích
toán & tin:
sóng kích động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shock wave
a region of high pressure travelling through a gas at a high velocity
the explosion created a shock wave
Synonyms: blast wave
Từ liên quan
- shock
- shocked
- shocker
- shocking
- shockley
- shock-dog
- shockable
- shockless
- shock damp
- shock disk
- shock fear
- shock line
- shock load
- shock seed
- shock test
- shock tube
- shock wane
- shock wave
- shock-fish
- shock-load
- shock-wave
- shockingly
- shockproof
- shock curve
- shock front
- shock layer
- shock mount
- shock polar
- shock proof
- shock-proof
- shock effect
- shock energy
- shock factor
- shock hazard
- shock method
- shock region
- shock stress
- shock troops
- shock tunnel
- shock-headed
- shock-troops
- shock-worker
- shockingness
- shock (front)
- shock current
- shock reducer
- shock surface
- shock tactics
- shock thepary
- shock therapy