shocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shocker.

Từ điển Anh Việt

  • shocker

    /'ʃɔkə/

    * danh từ

    (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu

    người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt

    tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shocker

    * kỹ thuật

    bộ giảm chấn

    bộ giảm xóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shocker

    a shockingly bad person

    a sensational message (in a film or play or novel)