shock tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock tube

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ống thí nghiệm va chạm

    ống xung kích

    điện tử & viễn thông:

    sóng xung ống kính