shock-load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock-load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock-load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock-load.

Từ điển Anh Việt

  • shock-load

    * danh từ

    tải trọng va đập