shock curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock curve

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường kích động