shock region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock region

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng sóng xung kích