shock factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock factor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ số chấn động

    hệ số va chạm