shock-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shock-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock-headed.
Từ điển Anh Việt
shock-headed
/'ʃɔk'hedid/
* tính từ
đầu bù tóc rối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shock-headed
having a shock (or untidy mass) of hair
shock-headed teenagers