shock seed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock seed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock seed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock seed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock seed

    * kinh tế

    mầm tinh thể