shock hazard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock hazard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock hazard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock hazard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock hazard

    * kỹ thuật

    điện:

    nguy cơ điện giật