shock front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock front.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock front

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mặt đầu áp suất

    mặt đầu sóng xung kích

    toán & tin:

    tuyến kích động