shock polar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock polar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock polar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock polar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock polar

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cực tuyến va chạm