shock stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock stress

    * kỹ thuật

    nội lực va chạm

    tải trọng va đập

    ứng suất va chạm

    ứng suất va đập

    điện lạnh:

    ứng suất xung