shock test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock test

    * kỹ thuật

    sự thí nghiệm va chạm

    sự thử va chạm

    cơ khí & công trình:

    mẫu thử va chạm

    hóa học & vật liệu:

    phép thử va đập

    điện tử & viễn thông:

    sự thử độ phân ly (độ va chạm của vệ tinh)