shock test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shock test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shock test
* kỹ thuật
sự thí nghiệm va chạm
sự thử va chạm
cơ khí & công trình:
mẫu thử va chạm
hóa học & vật liệu:
phép thử va đập
điện tử & viễn thông:
sự thử độ phân ly (độ va chạm của vệ tinh)
Từ liên quan
- shock
- shocked
- shocker
- shocking
- shockley
- shock-dog
- shockable
- shockless
- shock damp
- shock disk
- shock fear
- shock line
- shock load
- shock seed
- shock test
- shock tube
- shock wane
- shock wave
- shock-fish
- shock-load
- shock-wave
- shockingly
- shockproof
- shock curve
- shock front
- shock layer
- shock mount
- shock polar
- shock proof
- shock-proof
- shock effect
- shock energy
- shock factor
- shock hazard
- shock method
- shock region
- shock stress
- shock troops
- shock tunnel
- shock-headed
- shock-troops
- shock-worker
- shockingness
- shock (front)
- shock current
- shock reducer
- shock surface
- shock tactics
- shock thepary
- shock therapy