shock proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock proof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shock proof

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bền chấn động

    chịu được chấn động