blastula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blastula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blastula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blastula.

Từ điển Anh Việt

  • blastula

    * danh từ

    số nhiều blastulas, blastulae

    (sinh học) phôi nang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blastula

    * kỹ thuật

    y học:

    phôi nang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blastula

    early stage of an embryo produced by cleavage of an ovum; a liquid-filled sphere whose wall is composed of a single layer of cells; during this stage (about eight days after fertilization) implantation in the wall of the uterus occurs

    Synonyms: blastosphere