blastocoele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blastocoele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blastocoele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blastocoele.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blastocoele
* kỹ thuật
y học:
khoang phôi mang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blastocoele
Similar:
blastocoel: the fluid-filled cavity inside a blastula
Synonyms: blastocele, segmentation cavity, cleavage cavity