blastocele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blastocele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blastocele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blastocele.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blastocele
Similar:
blastocoel: the fluid-filled cavity inside a blastula
Synonyms: blastocoele, segmentation cavity, cleavage cavity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).