blast valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blast valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blast valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blast valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blast valve
* kỹ thuật
điện:
van thổi (trong máy ngắt)
Từ liên quan
- blast
- blasted
- blaster
- blastema
- blasting
- blastoff
- blastoma
- blastula
- blast box
- blast off
- blast-off
- blastemal
- blastemic
- blastular
- blast area
- blast gate
- blast hole
- blast lamp
- blast line
- blast load
- blast pipe
- blast sand
- blast site
- blast tank
- blast wave
- blastocele
- blastocoel
- blastocyst
- blastocyte
- blastoderm
- blastodisc
- blastomere
- blastopore
- blast drier
- blast value
- blast valve
- blast-proof
- blasted ore
- blastematic
- blaster cap
- blastocoele
- blastomeric
- blastomyces
- blastoporal
- blastoporic
- blastospore
- blast burner
- blast cupola
- blast engine
- blast firing