blastema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blastema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blastema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blastema.

Từ điển Anh Việt

  • blastema

    /blæs'ti:mə/

    * danh từ

    (sinh vật học) mầm gốc, nha bào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blastema

    * kỹ thuật

    y học:

    mầm gốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blastema

    a mass of undifferentiated cells from which an organ or body part develops