blastemal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blastemal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blastemal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blastemal.
Từ điển Anh Việt
blastemal
xem blastema
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blastemal
of or relating to blastemata
Synonyms: blastematic, blastemic