blast off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blast off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blast off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blast off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blast off

    launch with great force

    the rockets were blasted off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).