dead reckoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead reckoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead reckoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead reckoning.

Từ điển Anh Việt

  • dead reckoning

    * danh từ

    sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead reckoning

    * kinh tế

    điểm đoán định

    sự đoán định vị trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dead reckoning

    navigation without the aid of celestial observations

    Similar:

    guess: an estimate based on little or no information

    Synonyms: guesswork, guessing, shot