snapshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snapshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snapshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snapshot.

Từ điển Anh Việt

  • snapshot

    /'snæpʃɔt/

    * danh từ

    ảnh chụp nhanh

    * ngoại động từ

    chụp nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snapshot

    an informal photograph; usually made with a small hand-held camera

    my snapshots haven't been developed yet

    he tried to get unposed shots of his friends

    Synonyms: snap, shot