unchangeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unchangeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unchangeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unchangeable.
Từ điển Anh Việt
unchangeable
/ʌn'tʃeindʤəbl/
* tính từ
không thay đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unchangeable
not changeable or subject to change
a fixed and unchangeable part of the germ plasm"-Ashley Montagu
the unchangeable seasons
one of the unchangeable facts of life
Antonyms: changeable