gybe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gybe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gybe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gybe.
Từ điển Anh Việt
gybe
/'dʤaib/
* ngoại động từ
(hàng hải) trở (buồm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gybe
Similar:
jibe: shift from one side of the ship to the other
The sail jibbed wildly
Synonyms: jib, change course