barbituric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barbituric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbituric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbituric.
Từ điển Anh Việt
barbituric
/,bɑ:bju:l/
* tính từ
(hoá học) bacbituric
barbituric acid: axit bacbituric
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barbituric
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bacbituric