abound in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abound in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abound in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abound in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abound in
exist in large quantity
Synonyms: teem in, pullulate with
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).