abominator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abominator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abominator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abominator.

Từ điển Anh Việt

  • abominator

    xem abominate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abominator

    one who hates or loathes

    Synonyms: loather