abo system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abo system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abo system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abo system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abo system
Similar:
abo blood group system: a classification system for the antigens of human blood; used in blood transfusion therapy; four groups are A and B and AB and O
Synonyms: ABO group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- abo
- abor
- abode
- abohm
- aboil
- abord
- abort
- about
- above
- aboard
- aborad
- aboral
- abound
- abolish
- abonent
- aborted
- abortin
- abortus
- aboulia
- aboulic
- abomasal
- abomasum
- abortion
- abortive
- about...
- abo group
- aboiement
- abolisher
- abolition
- abominate
- aborigine
- abound in
- abounding
- above all
- abo system
- abominable
- abominably
- abominator
- aboriginal
- aborigines
- aborticide
- abortively
- about turn
- about-face
- about-turn
- aboveboard
- abocclusion
- abolishable
- abolishment
- abomination