above all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
above all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm above all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của above all.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
above all
above and beyond all other consideration
above all, you must be independent
Synonyms: most importantly, most especially
Similar:
first and last: taking everything together
she was first and last a scientist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).