most importantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
most importantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm most importantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của most importantly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
most importantly
Similar:
above all: above and beyond all other consideration
above all, you must be independent
Synonyms: most especially
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- most
- mostly
- mostaccioli
- most upstream
- most-valuable
- most especially
- most importantly
- most favour nation
- most powerful test
- most probable speed
- most urgent message
- most-favored-nation
- most favoured nation
- most significant bit
- most valuable player
- most significant digit
- most important creditor
- most-heat sterilization
- most efficient estimator
- most representative rate
- most lower bound of a set
- most influential commodity
- most significant bit (msb)
- most significant character
- most favoured nation clause
- most favoured nation status
- most favoured nation tariff
- most favoured notion clause
- most favoured licence clause
- most significant digit (msd)
- most favoured customer clause
- most unfavorable applied load
- most favoured nation treatment
- most favoured reinsurance clause
- most significant character (msc)
- most economic route selection (mers)
- most cars are more economical on long runs