most favoured notion clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

most favoured notion clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm most favoured notion clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của most favoured notion clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • most favoured notion clause

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điều khoản tối huệ quốc