most significant digit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
most significant digit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm most significant digit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của most significant digit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
most significant digit
* kỹ thuật
toán & tin:
hàng số có nghĩa lớn nhất
vật lý:
khuôn mẹ
Từ liên quan
- most
- mostly
- mostaccioli
- most upstream
- most-valuable
- most especially
- most importantly
- most favour nation
- most powerful test
- most probable speed
- most urgent message
- most-favored-nation
- most favoured nation
- most significant bit
- most valuable player
- most significant digit
- most important creditor
- most-heat sterilization
- most efficient estimator
- most representative rate
- most lower bound of a set
- most influential commodity
- most significant bit (msb)
- most significant character
- most favoured nation clause
- most favoured nation status
- most favoured nation tariff
- most favoured notion clause
- most favoured licence clause
- most significant digit (msd)
- most favoured customer clause
- most unfavorable applied load
- most favoured nation treatment
- most favoured reinsurance clause
- most significant character (msc)
- most economic route selection (mers)
- most cars are more economical on long runs