most favoured customer clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

most favoured customer clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm most favoured customer clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của most favoured customer clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • most favoured customer clause

    * kinh tế

    điều khoản khách hàng ưu đãi nhất

    điều khoản nhượng quyền tối ưu đãi