most favoured nation treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

most favoured nation treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm most favoured nation treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của most favoured nation treatment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • most favoured nation treatment

    * kinh tế

    chế độ ưu đãi tối huệ quốc