above-named nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

above-named nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm above-named giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của above-named.

Từ điển Anh Việt

  • above-named

    * tính từ

    đã nói ở trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • above-named

    Similar:

    above-mentioned: mentioned or named earlier in the same text