above-mentioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
above-mentioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm above-mentioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của above-mentioned.
Từ điển Anh Việt
above-mentioned
/ə'bʌv'menʃnd/
* tính từ
kể trên, nói trên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
above-mentioned
mentioned or named earlier in the same text
Synonyms: above-named