aboveground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aboveground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aboveground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aboveground.
Từ điển Anh Việt
aboveground
* tính từ
ở trên mặt đất
còn sống trên đời
* phó từ
ở trên mặt đất
lúc còn sống ở trên đời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aboveground
on or above the surface of the ground
aboveground nuclear testing
surface instruments for detecting oil deposits
surface transportation