aboveboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aboveboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aboveboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aboveboard.

Từ điển Anh Việt

  • aboveboard

    * tính từ, adv

    thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aboveboard

    without concealment or deception; honest

    their business was open and aboveboard

    straightforward in all his business affairs

    Synonyms: straightforward

    Similar:

    honestly: in an honest manner

    in he can't get it honestly, he is willing to steal it

    was known for dealing aboveboard in everything

    Antonyms: dishonestly