above the line items nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

above the line items nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm above the line items giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của above the line items.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • above the line items

    * kinh tế

    những hạng mục trên vạch