abonent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abonent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abonent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abonent.

Từ điển Anh Việt

  • abonent

    (Tech) người thuê bao; người dùng đầu cuối