aboiement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aboiement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aboiement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aboiement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aboiement

    * kỹ thuật

    y học:

    tiếng chó sủa