abocclusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abocclusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abocclusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abocclusion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abocclusion
* kỹ thuật
y học:
khớp cắn sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abocclusion
the condition in which the upper teeth do not touch the lower teeth when biting