indigene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indigene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indigene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indigene.

Từ điển Anh Việt

  • indigene

    /'indidʤi:n/

    * danh từ

    người bản xứ

    (sinh vật học) cây bản địa; vật bản địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indigene

    Similar:

    native: an indigenous person who was born in a particular place

    the art of the natives of the northwest coast

    the Canadian government scrapped plans to tax the grants to aboriginal college students

    Synonyms: indigen, aborigine, aboriginal