indigenous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indigenous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indigenous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indigenous.

Từ điển Anh Việt

  • indigenous

    /in'didʤinəs/

    * tính từ

    bản xứ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indigenous

    * kinh tế

    bản xứ

    nội địa

    trong nước

    * kỹ thuật

    địa phương

    cơ khí & công trình:

    bản địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indigenous

    Similar:

    autochthonal: originating where it is found

    the autochthonal fauna of Australia includes the kangaroo

    autochthonous rocks and people and folktales

    endemic folkways

    the Ainu are indigenous to the northernmost islands of Japan

    Synonyms: autochthonic, autochthonous, endemic