autochthonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autochthonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autochthonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autochthonal.
Từ điển Anh Việt
autochthonal
/ɔ:'tɔkθənəl/ (autochthonic) /,ɔ:tɔk'θɔnik/ (autochthonous) /ɔ:'tɔkθənəs/
* tính từ
bản địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autochthonal
originating where it is found
the autochthonal fauna of Australia includes the kangaroo
autochthonous rocks and people and folktales
endemic folkways
the Ainu are indigenous to the northernmost islands of Japan
Synonyms: autochthonic, autochthonous, endemic, indigenous